Công ty TNHH Vimex chuyên cung cấp các loại bơm nhập khẩu và phụ kiện cho bơm màng. Cam kết hàng chính hãng, đúng chủng loại nếu khách hàng cung cấp cho chúng tôi đầy đủ model hoặc mã code của sản phẩm. Bơm màng Aro có ba loại là vỏ nhựa, vỏ nhôm, vỏ inox nên phụ kiện đa dạng về vật liệu
Phụ kiện bơm Aro gồm: 1. Bi | ![]() | ![]() |
– Phụ kiện bơm màng chi tiết Bi gồm các vật liệu như neo, buna, viton, santo, urethane, teflon, geolast..
– Bơm màng Aro có màng bơm cấu tạo các vật liệu như neo, buna, viton, santo, urethane, teflon, geolast, hytrel, nitrile
– Oring và vòng đệm của bơm Aro có các vật liệu như buna, santo, neo…
1 Bảng mã code Bi của bơm màng Aro
Mã bi bơm màng Aro | Miêu tả chi tiết phụ kiện – phụ tùng bơm màng Aro |
90532-A | Bi, Santoprene – 1″ Kim loại |
90532-1 | Bi, Neoprene – 1″ Kim loại |
90532-2 | Bi, Buna-N – 1″ Kim loại |
90532-3 | Bi, Viton – 1″ Kim loại |
90532-4 | Bi, Teflon – 1″ Kim loại |
90532-5 | Bi, EPR – 1″ Kim loại |
90532-6 | Bi Act – 1″ Kim loại |
90532-8 | Bi, Urethane – 1″ Kim loại |
92757-A | Bi, Santoprene – 1.5″ Kim loại |
92757-2 | Bi, Buna-N – 1.5″ Kim loại |
92757-3 | Bi, Viton – 1.5″ Kim loại |
92757-4 | Bi, Teflon – 1.5″ & 2″ Kim loại |
92757-6 | Bi, Act – 1.5″ & 2″ Kim loại |
92757-8 | Bi, PP – 1.5″ & 2″ Kim loại |
93100-E | Bi, Santoprene – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93100-1 | Bi, Neoprene – 1/2″ Nhựa |
93100-2 | Ball, Buna-N – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93100-3 | Bi, Viton – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93100-4 | Bi, Teflon – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93100-5 | Bi, EPR – 1/2″ Nhựa |
93100-8 | Bi, Urethane – 1/2″ và Nhựa |
93278-A | Bi, Santoprene – 1″ Nhựa |
93278-1 | Bi, Neoprene – 1″ Nhựa |
93278-2 | Bi, Buna-N – 1″ Nhựa |
93278-3 | Bi, Viton – 1″ Nhựa |
93278-4 | Bi, Teflon – 1″ Nhựa |
93278-5 | Bi, EPR – 1″ Nhựa |
93278-8 | Bi, Urethane – 1″ Nhựa |
93358-A | Bi, Santoprene – 1.5″ & 2″ Nhựa & 2″ Kim loại PD20X-X |
93358-G | Bi, Geolast – 1.5″ & 2″ Nhựa |
93358-1 | Bi, Neoprene – 1.5″ & 2″ Nhựa |
93358-2 | Bi, Buna-N – 1.5″ & 2″ Nhựa & 2″ Kim loại PD20X-X |
93358-3 | Bi, Viton – 1.5″ & 2″ 1.5″ & 2″ Nhựa & 2″ Kim loại PD20X-X |
93358-4 | Bi, Teflon – 1.5″ & 2″ Nhựa & 2″ Kim loại PD20X-X |
93358-5 | Bi, EPR – 1.5″ & 2″ Nhựa |
93358-8 | Bi, Urethane – 1.5″ & 2″ Nhựa |
93410-1 | Bi, SS – 1/2″ Kim loại & Nhựa |
94103-A | Bi, Santoprene – 3″ Kim loại |
94103-G | Bi, Geolast – 3″ Kim loại |
94103-T | Bi, Teflon – 3″ Kim loại |
2. Bảng mã code phụ kiện của màng Aro
Mã màng bơm Aro | Miêu tả chi tiết |
90533-B | Màng Santo – 1″ Kim loại/nhựa |
90533-1 | Màng Neo – 1″ Kim loại/nhựa |
90533-2 | Màng , Buna-N – 1″ Kim loại/nhựa |
90533-3 | Màng , Viton – 1″ Kim loại/nhựa |
90533-5 | Màng , EPR – 1″ Kim loại/nhựa |
90533-9 | Màng , Hyt – 1″ Kim loại/nhựa |
94615-A | Màng santo |
92755-1 | Màng , Neo – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
92755-3 | Màng , Viton – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
92755-5 | Màng EP – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
94615-G | Màng santo |
92973-B | Màng, Back-up – 1″ Kim loại/nhựa |
93111 | Màng, Tef – 1/2″ Nhựa |
93112 | Màng, Back-up, Ure – 1/2″ Nhựa |
93113 | Màng, Neo – 1/2″ Nhựa |
93374-9 | Màng, Back-up |
93459-4 | Màng, Tef – 1″ Kim loại/nhựa |
93465 | Màng, San – 1/2″ Nhựa |
93465-D | Màng, San, Dome – 1/2″ Nhựa |
93465-G | Màng, Geolast – 1/2″ Nhựa |
93581-3 | Màng, Viton – 1/2″ Nhựa |
94090-T | Màng, Tef – 3″ Kim loại |
94091-A | Màng, San – 3″ Kim loại |
94091-G | Màng, Geo – 3″ Metallic |
94102 | Màng Check – 2 PD20XX-X & 3″ Metallic |
94110-A | Màng, Back-up – San, 3″ Kim loại |
94329-A | Màng, San – 2″ Kim loại/Flap |
94329-G | Màng, Geo – 2″ Kim loại/Fla |
94330-A | Màng, Back-up – 2″ Kim loại |
94355-T | Màng, Tef, – 2″ Kim loại |
94615-A | Màng, San – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
94615-G | Diaphragm, Buna-N – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
94615-9 | Màng, Hyt – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
94616 | Màng, Back-up – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
94617 | Màng, Tef – 1.5″ – 2″ Kim loại/nhựa |
3 Bảng tra mã code Oring của bơm màng Aro
Mã oring bơm màng Aro | Miêu tả chi tiết |
Y145-25 | Ring – 1″ Kim loại và nhựa |
Y145-26 | Ring – 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
Y147-16-C | Retaining Ring – 2″ PD20X-X & 3″ Kim loại |
Y220-230 | Vòng đệm – 1.5 & 2″ Kim loại |
Y325-11 | Vòng đệm – 1/4″ Nhựa |
Y325-111 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và nhựa |
Y325-112 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và 1″ nhựa |
Y325-114 | Vòng đệm |
Y325-117 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và Nhựa & 2″ PD20X-X, & 3″ Kim loại |
Y325-118 | Vòng đệm – 2″ PD20X-X & 3″ Nhựa |
Y325-119 | Vòng đệm – 1/2″ Nhựa & 2″ Kim loại PD20X-X |
Y325-120 | Vòng đệm – 1/2″ Nhựa |
Y325-122 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và Nhựa |
Y325-125 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
Y325-126 | Vòng đệm – 1″, 1.5″, 2″ & 3″ Kim loại và Nhựa |
Y325-135 | Vòng đệm |
Y325-14 | Vòng đệm – 1″, 1.5″, 2″ & 3″ Kim loại và nhựa |
Y325-156 | Vòng đệm |
Y325-16 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
Y325-20 | Vòng đệm – 1/4″ Non-Metallic & 1″ Kim loại và nhựa |
Y325-202 | Vòng đệm – 2″ PD20X-X & 3″ Metallic |
Y325-206 | Vòng đệm |
Y325-208 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Non-Metallic |
Y325-210 | Vòng đệm |
Y325-214 | Vòng đệm – 1/2″ Metallic & 1″ Kim loại và nhựa |
Y325-22 | Vòng đệm – 2″ PD20X-X Metallic |
Y325-220 | Vòng đệm – 1/2″ Metallic & 1″ Non-Metallic |
Y325-223 | Vòng đệm |
Y325-225 | Vòng đệm – 1/2″ Metallic & 1″ Non-Metallic |
Y325-23 | Vòng đệm |
Y325-230 | Vòng đệm- 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
Y325-237 | Vòng đệm – 2″ Metallic PD20X-X |
Y325-24 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
Y325-240 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Non-Metallic |
Y325-26 | Vòng đệm – 2″ Metallic PD20X-X |
Y325-31 | Vòng đệm |
Y325-332 | Vòng đệm |
Y325-333 | Vòng đệm |
Y325-350 | Vòng đệm – 3″ Metallic |
Y325-4 | Vòng đệm |
Y325-8 | Vòng đệm – 1/4″ Non-Metallic |
Y327-110 | Vòng đệm |
Y327-119 | Vòng đệm – 1/2″ Non-Metallic |
Y327-120 | Vòng đệm – 1/2″ Non-Metallic |
Y327-122 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và nhựa |
Y327-126 | Vòng đệm – 1″ Metallic |
Y327-14 | Vòng đệm |
Y327-156 | Vòng đệm |
Y327-16 | Vòng đệm |
Y327-20 | Vòng đệm |
Y327-214 | Vòng đệm |
Y327-220 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
Y327-225 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
Y327-230 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Kim loại và Nhựa |
Y327-24 | Vòng đệm |
Y327-240 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Nhựa |
Y328-112 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
Y328-119 | Vòng đệm |
Y328-120 | Vòng đệm |
Y328-126 | Vòng đệm – 1″ Kim loại |
Y328-14 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
Y328-16 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
Y328-208 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Nhựa |
Y328-220 | Vòng đệm |
Y328-237 | Vòng đệm- 2″ Kim loại PD20X-X |
Y328-350 | Vòng đệm |
Y329-206 | Vòng đệm |
Y330-110 | Vòng đệm – 2″ Kim loại |
Y330-113 | Vòng đệm – 1″ Kim loại và nhựa |
Y330-117 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
15066 | Vòng đệm- 1/4″ Non-Metallic |
77802 | Snap Ring – 1/2″ Kim loại và nhựa |
90534 | Vòng đệm – 1″ Kim loại |
92761 | Vòng đệm – 1.5″ – 2″ Kim loại và nhựa |
92957 | Vòng đệm |
92958 | Vòng đệm |
92959 | Vòng đệm |
92961 | Vòng đệm |
92962 | Vòng đệm |
93075 | Vòng đệm – 1/2″, 1″, 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
93117 | Vòng đệm- 1/2″ nhựa |
93118 | Vòng đệm- 1/2″ nhựa |
93119 | Vòng đệm – 1/2″ nhựa |
93131 | Vòng đệm |
93204 | Vòng đệm |
93265 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại |
93279 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ nhựa |
93280 | Vòng đệm – 1″ nhựa |
93281 | Vòng đệm – 1″ Nhựa |
93282 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại & 1″ Nhựa |
93362-1 | Vòng đệm- 1/2″ Nhựac |
93363-1 | Vòng đệm – 1/2″ Nhựa |
93364-1 | Vòng đệm – 1.5″ & 2″ Nhựa |
93761 | Vòng đệm – 1/2″ Nhựa |
93762 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93763 | Vòng đệm – 1/2″ Kim loại và nhựa |
93823 | Vòng đệm |
93876 | Vòng đệm |
93878 | Vòng đệm |
94115 | Vòng đệm – 3″ Kim loại |
94356 | Vòng đệm, EPR – 2″ Kim loại PD20X-X |
94820 | Vòng đệm – 1″ & 1.5″ Kim loại và nhựa & 2″ Nhựa |
4 Bảng tra mã code Vòng đệm cho bơm màng Aro – USA
Mã vòng đệm bơm màng aro | Mô tả chi tiết |
92004 | Miếng đệm ( gioăng làm kín) – 1″, 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
92878 | Miếng đệm ( gioăng làm kín) – 1″, 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
93107 | Miếng đệm ( gioăng làm kín)– 1/2″ Kim loại và nhựa |
93339-1 | Miếng đệm ( gioăng làm kín )– 1/2″ Kim loại và nhựa |
94026 | Miếng đệm ( gioăng làm kín) – 2″ Kim loại PD20X-X |
94099 | Miếng đệm ( gioăng làm kín) – 2″ Kim loại PD20X-X & 3″ Kim loại |
94100 | Miếng đệm ( gioăng làm kín)– 2″ Kim loại PD20X-X & 3″ Kim loại |
5 Bảng tra mã code Trục
Mã trục bơm màng Aro | Mô tả chi tiết |
93084 | Thanh chắn vít – 1/2″ Kim loại và nhựa |
94093 | Thanh chắn vít |
94358 | Thanh chắn vít – 2″ Kim loại PD20X-X |
98720-1 | Thanh chắn vít- 1.5″ & 2″ Kim loại và nhựa |
98724-1 | Thanh chắn vít- 1″ Kim loại và nhựa |
94617 | Thanh chắn vít, Tef – 1.5″ – 2″ Kim loại và nhựa |
6 Bảng tra mã code Đế
Mã phụ kiện Đế bơm màng Aro | Miêu tả chi tiết |
92924 | Đế, PP – 1.5″ & 2″ Kim loại |
92926 | Đế, PP – 1″ Kim loại |
92941 | Đế, Kynar – 1″Kim loại |
92942 | Đế, Kynar |
93098-1 | Đế, PP – 1/2″ Nhựa PP |
93098-3 | Đế, Act – 1/2″ Nhựa Act |
93098-4 | Đế, Kynar – 1/2″ Nhựa kynar |
93245-1 | Đế, PP – 1.5″ Nhựa |
94104-A | Đế, Santoprene – 3″ Kim loại |
94104-G | Đế, Geolast – 3″ Kim loại |
94328-A | Đế, Santoprene – 2″ Kim loại PD20X-X |
94328-G | Đế, Geolast – 2″ Kim loại PD20X-X |
Review Phụ kiện cho bơm màng Aro màng, bi, đế, oring, van, trục, vòng đệm.