• Trang chủ
  •  
  •  
  • Tin tức  
  •  
  • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BƠM THỰC PHẨM CÁNH KHẾ LOBE LIGAO

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BƠM THỰC PHẨM CÁNH KHẾ LOBE LIGAO

bom-lobe-ligao

  1. Hướng dẫn an toàn

1.1 Các ký hiệu và chú thích:

  • Mục đích: Giúp người dùng hiểu rõ các thông số và điều khiển của bơm.
  • Lưu ý: Không được tùy ý thay đổi hoặc xóa bỏ các ký hiệu này.

1.2 Yêu cầu về nhân sự:

  • Trình độ: Người vận hành phải được đào tạo bài bản và có hiểu biết về nguyên lý hoạt động của bơm.
  • Trách nhiệm: Mỗi người phải nắm rõ công việc của mình và tuân thủ quy định.

1.3 Nguy hiểm khi không tuân thủ hướng dẫn

  • Hư hỏng bơm: Có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như rò rỉ, giảm hiệu suất, tăng chi phí bảo trì.
  • Tai nạn lao động: Có thể gây thương tích cho người vận hành và những người xung quanh.
  • Ô nhiễm môi trường: Chất lỏng bơm rò rỉ có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai.

1.4 Vận hành an toàn:

  • Kiểm tra trước khi vận hành: Kiểm tra đầy đủ các bộ phận của bơm, đường ống, và các thiết bị bảo vệ.
  • Tuân thủ quy trình: Thực hiện đúng các bước vận hành theo hướng dẫn.
  • Chú ý an toàn: Không đưa tay vào các bộ phận đang chuyển động, tránh tiếp xúc với chất lỏng bơm.
  • Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì theo đúng lịch trình để đảm bảo bơm hoạt động ổn định và bền bỉ.

Lưu trữ và xử lý bơm

  • Bảo quản bơm: Nếu không lắp đặt bơm ngay, phải bảo quản trong môi trường phù hợp.
  • Nâng bơm: Chỉ sử dụng vòng nâng trên bơm để nâng bơm, không nâng cả bơm, động cơ và/hoặc bệ bơm. Nếu bơm được gắn trên bệ, phải sử dụng bệ để nâng.

Trước khi vận hành bơm, phải:

  • Kiểm tra toàn bộ hệ thống bơm, đảm bảo các bộ phận như nắp bơm, đường ống hút/đẩy, thiết bị bảo vệ được lắp đặt hoàn chỉnh và đúng quy cách.
  • Xác nhận các thiết bị bảo vệ như khớp nối, bảo hộ an toàn đã được lắp đặt và hoạt động ổn định.
  • Cảnh báo: Tuyệt đối không được đưa tay vào khu vực nguy hiểm khi bơm đang hoạt động hoặc ngay sau khi dừng.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các thông số kỹ thuật về áp suất, tốc độ và nhiệt độ hoạt động tối đa của bơm như đã ghi trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
  • Kết nối đầy đủ các thiết bị an toàn, đặc biệt là van an toàn, để ngăn ngừa quá áp và các sự cố không mong muốn.
  • Đảm bảo đường ống xả luôn được thông thoáng để tránh tình trạng tắc nghẽn.

Lắp đặt bơm:

  • Cố định: Bơm phải được lắp đặt trên một nền vững chắc, đảm bảo không bị rung lắc trong quá trình vận hành.
  • Hướng: Cân nhắc kỹ lưỡng hướng lắp đặt để thuận tiện cho việc thoát nước và bảo trì.
  • Đồng tâm: Kiểm tra kỹ độ thẳng hàng giữa trục bơm và trục động cơ để tránh hiện tượng lệch trục gây mòn, tăng nhiệt độ và tiếng ồn.
  • Bôi trơn: Điền đầy hộp số của bơm và động cơ bằng loại dầu mỡ chuyên dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Thực hiện việc thay dầu mỡ định kỳ để đảm bảo hiệu suất làm việc của bơm.

Vận hành và bảo dưỡng bơm

Điều chỉnh tốc độ: Điều chỉnh tốc độ:

  • Quy định: Chỉ điều chỉnh tốc độ của bơm khi máy đang vận hành, nếu máy bơm lắp với động cơ điều chỉnh vô cấp
  • Cảnh báo: Việc xoay tay điều chỉnh tốc độ khi máy ngừng có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho thiết bị.

Kiểm tra trước khi vận hành:

  • Bước 1: Đảm bảo hệ thống đường ống sạch sẽ, không có vật cản.
  • Bước 2: Kiểm tra tất cả các van trên đường ống hút và đẩy đã được mở hoàn toàn.
  • Bước 3: Xác nhận toàn bộ đường ống nối với bơm được hỗ trợ chắc chắn và căn chỉnh đúng.
  • Cảnh báo: Sự lệch trục hoặc tải trọng quá mức có thể gây ra hư hỏng nghiêm trọng cho bơm.

Điều kiện vận hành:

  • Quy định: Tuyệt đối không vận hành bơm trong điều kiện không có chất lỏng ( Tức là máy bơm chạy khô)

Bảo trì an toàn:

  • Trước khi bảo trì:
    • Ngắt nguồn điện hoàn toàn.
    • Giảm áp lực và xả van an toàn.
    • Để bơm nguội hoàn toàn.
    • Kiểm tra các thiết bị liên quan đã tắt và ngắt kết nôi
  • Trong quá trình bảo trì:
    • Không tháo lắp bất kỳ bộ phận nào của máy bơm như nắp bơm, kết nối, hoặc các thành phần khác khi chưa chắc chắn về các rủi ro như áp suất trong máy bơm vẫn còn dẫn đến thoát khí ra ngoài gây nguy hiểm cho người sửa chữa

Điều kiện lắp đặt:

  • Vị trí: Chọn vị trí lắp đặt dễ dàng bảo trì, kiểm tra(kiểm tra rò rỉ, thay đổi chất bôi trơn, theo dõi áp suất, v.v ) và thông gió tốt để ngăn chặn máy bơm bị quá nhiệt
  • An toàn: Đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

An toàn tiếng ồn: Bơm và/hoặc bộ truyền động có thể tạo ra mức âm thanh vượt quá 85dB(A) trong điều kiện vận hành không thuận lợi. Khi cần thiết, phải sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân chống tiếng ồn.

Ngoài ra chúng ta có thể

  • Lịch bảo trì: Lập một lịch bảo trì định kỳ để theo dõi và kiểm tra tình trạng của bơm.
  • Ghi chép: Ghi chép lại các thông tin về quá trình vận hành và bảo trì để tiện theo dõi và đánh giá.
  • Đào tạo: Tổ chức các buổi đào tạo cho người vận hành để nâng cao kiến thức và kỹ năng.

Với Mục tiêu:

  • Đảm bảo an toàn: Bảo vệ người vận hành và thiết bị.
  • Tăng hiệu quả: Giúp bơm hoạt động ổn định và bền bỉ.
  • Kéo dài tuổi thọ: Giảm thiểu hư hỏng và tăng tuổi thọ của bơm.

 

An toàn khi vận hành và bảo dưỡng

  • Tránh tiếp xúc với bộ phận nóng:
    • Nguy hiểm bỏng: Các bộ phận của bơm và động cơ có thể đạt nhiệt độ rất cao trong quá trình vận hành. Việc tiếp xúc trực tiếp có thể gây bỏng nghiêm trọng.
    • Biện pháp phòng ngừa:
      • Ngắt nguồn: Luôn ngắt nguồn điện và để thiết bị nguội hoàn toàn trước khi tiến hành bảo trì hoặc kiểm tra.
      • Bảo hộ: Sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay cách nhiệt, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ.
      • Cảnh báo: Dán các biển báo cảnh báo “Nguy hiểm – Bỏng” tại các vị trí dễ thấy.
  • Vệ sinh bơm CIP: Để đảm bảo hiệu quả làm sạch, cần duy trì áp suất chênh lệch trong hệ thống bơm từ 1-2 bar. Áp suất này sẽ tạo ra tốc độ dòng chảy phù hợp, giúp cuốn trôi các chất bẩn bám dính trên bề mặt bơm
  • Thực hiện các biện pháp an toàn khi vệ sinh bơm thủ công:
    • Ngắt nguồn điện hoàn toàn: Không chỉ tắt động cơ, mà cần ngắt nguồn điện cấp cho toàn bộ hệ thống bơm để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
    • Đóng và giảm áp lực van an toàn điều khiển bằng khí nén.
    • Đóng và giảm áp lực các kết nối với phớt cơ khí được rửa.
  • Bảo vệ an toàn cho bảo trì, kiểm tra và lắp đặt:
    • Không tháo nắp bảo vệ trên trục khi bơm đang hoạt động.
    • Chỉ bảo trì bơm khi bơm dừng và không bị áp lực.
    • Vệ sinh bơm sau khi vận chuyển chất lỏng nguy hiểm.
    • Lắp đặt thiết bị an toàn và bảo vệ sau khi bảo trì.
    • Khởi động bơm phải tuân theo hướng dẫn trong sách này.
    • Bảo vệ chống điện giật.
  • Thay thế phụ tùng: Chỉ được phép sửa đổi hoặc thay đổi theo sự cho phép của nhà sản xuất. Nhà sản xuất sẽ không chịu trách nhiệm về rủi ro do việc này gây ra.
  • Đặc thù ứng dụng: Bơm được đảm bảo sử dụng trong điều kiện cụ thể. Chỉ được sử dụng theo mục đích của chủ sở hữu. Không được phép sử dụng cho các mục đích khác. Nếu sử dụng bơm cho môi trường khác với môi trường ban đầu, đặc biệt là môi trường nguy hiểm có tính ăn mòn hoặc độc hại, phải tham khảo ý kiến nhà sản xuất về sự phù hợp của bơm với môi trường mới. Các đặc thù ứng dụng bao gồm:
    • Vật liệu bơm tiếp xúc trực tiếp với môi trường phải phù hợp với môi trường.
    • Phớt phù hợp, đặc biệt là phớt cơ khí.
    • Áp suất và nhiệt độ bơm.
    • Số lượng và kích thước của các hạt trong môi trường.
    • Ngoài các hướng dẫn an toàn được mô tả trong sách này, có thể có các quy định an toàn và hạn chế địa phương khác. Người vận hành phải làm quen với các quy định đó trước khi vận hành.

2.0 Giới thiệu

  • Giới thiệu bơm lobe: Bơm lobe là loại bơm dịch chuyển, thể tích làm việc thay đổi do sự quay tương đối giữa rôto và thân bơm, dẫn đến tăng năng lượng chất lỏng. Bơm lobe được thiết kế để vận chuyển chất lỏng có độ nhớt cao hoặc có hạt, đặc biệt là môi trường dễ tạo bọt hoặc cấu trúc dễ bị hư hỏng. Nó vận chuyển môi trường nhẹ nhàng với tốc độ vòng quay thấp, có thể điều chỉnh từ 40 vòng/phút đến 600 vòng/phút. Nó tốt hơn cho điều kiện vệ sinh và vô trùng và là một bơm lý tưởng được sử dụng làm bơm định lượng.

2.1 Tính năng

Máy bơm chất lượng cao, hiệu suất vượt trội

  • An toàn vệ sinh tuyệt đối: Toàn bộ phần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng được làm từ thép không gỉ cao cấp và các loại cao su tự nhiên. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được bảo vệ, không bị ô nhiễm.
  • Thiết kế sang trọng, dễ vệ sinh: Bề mặt bơm bóng loáng, sáng bóng như gương, không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp quá trình vệ sinh trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
  • Cấu tạo thông minh, bền bỉ: Các bộ phận bên trong bơm được thiết kế độc lập, tạo khoảng cách an toàn, giảm thiểu ma sát, tiếng ồn và tăng tuổi thọ đáng kể.
  • Vận chuyển đa dạng chất lỏng: Bơm có khả năng vận chuyển hiệu quả các loại chất lỏng có độ nhớt cao, nồng độ lớn và cả những chất lỏng chứa hạt lơ lửng mà không làm thay đổi tính chất ban đầu.
  • Khả năng chịu áp lực vượt trội: Với hệ thống phớt cân bằng, bơm chịu được áp suất cao mà không bị rò rỉ, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục.
  • Hiệu suất làm việc mạnh mẽ: Bơm cung cấp lưu lượng lớn và áp suất cao, rất phù hợp cho việc vận chuyển chất lỏng trên quãng đường dài với khối lượng lớn.”

2.2 Ứng dụng

“Bơm cánh khế – Giải pháp hoàn hảo cho chất lỏng đặc và hỗn hợp phức tạp”

Bơm cánh khế là lựa chọn lý tưởng cho việc bơm các loại chất lỏng có độ nhớt cao, sánh đặc hoặc chứa các hạt lơ lửng. Không chỉ vậy, bơm còn có khả năng vận chuyển những hỗn hợp phức tạp gồm cả hơi, chất lỏng và chất rắn một cách hiệu quả. Đặc biệt, bơm cánh khế đảm bảo bảo toàn các tính chất ban đầu của chất lỏng, không gây ra bất kỳ phản ứng hóa học hay vật lý nào.

Những điểm nổi bật:

  • Bơm chất lỏng đặc: Dễ dàng vận chuyển các loại chất lỏng có độ nhớt cao như mật ong, dầu nhớt,…
  • Bơm hỗn hợp: Xử lý tốt các hỗn hợp phức tạp, chứa nhiều loại thành phần khác nhau.
  • Bảo toàn chất lượng: Đảm bảo chất lỏng không bị biến đổi trong quá trình bơm.
  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí,…

Vì sao nên chọn bơm cánh khế?

  • Hiệu suất cao: Vận hành ổn định, bền bỉ, ít bảo trì.
  • Thiết kế thông minh: Giảm thiểu ma sát, tiếng ồn.
  • Vật liệu cao cấp: Đảm bảo độ bền và an toàn.

3.0 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

3.1 Các loại đầu bơm

Theo hướng có 4 loại đầu bơm:

cac-loai-dau-bom-lobe-ligao

3.2 Cấu chính trong thân bơm

cac-bo-phan-bom-lobe-ligao

  1. Vít đầu bơm
  2. Nắp bơm
  3. Rôto
  4. Ron đệm lệch tâm
  5. Vít rôto
  6. Gioăng O nắp bơm
  7. Thân bơm (loại tiêu chuẩn)
  8. Bộ phận phớt cơ khí
  9. Gioăng dầu khung
  10. Vòng bi côn
  11. Buồng hộp số
  12. Đai ốc tròn (đầu trục)
  13. Nắp thông hơi nạp nhiên liệu
  14. Bánh răng xoắn ốc
  15. Trục chính
  16. Gioăng dầu nắp vỏ sau
  17. Đai ốc tròn (đầu bánh răng)
  18. Nắp vỏ sau
  19. Trục phụ
  20. Vít xả dầu
  21. Đế bơm (bên trái và bên phải)

3.3 Nguyên lý hoạt động

hoat-dong-bom-lobe

Chất lỏng được hút vào bơm khi các rôto tách ra, tạo thành các khoang trống. Chất lỏng được vận chuyển trong khoang của các rôto xung quanh không gian của vỏ rôto. Chất lỏng được đẩy ra khỏi bơm khi các rôto khớp lại, đóng kín các khoang. Sơ đồ sau đây là sơ đồ nguyên lý hoạt động:

4.0 Lắp đặt

4.1 Lắp đặt khớp nối

Khi lắp đặt khớp nối, vui lòng sử dụng dụng cụ phù hợp để đẩy nó vào trục truyền động. Cấm đập khớp nối bằng búa sắt.

4.2 Căn chỉnh trục bơm và trục động cơ

can-chinh-truc-bom-lobe-ligao

 

  • Khoảng dung sai tối đa của trục khác nhau giữa hai trục (lắp đặt tiêu chuẩn):
    • Độ lệch tâm: 1% (đường kính ngoài tối đa)
    • Góc lệch: ≤1°30″
  • Cụm bơm, bao gồm cả bộ truyền động và đế bơm, đã được điều chỉnh tại nhà máy. Tháo nắp trục và kiểm tra lại độ đồng tâm khi cố định. Nếu mặt đất không đủ phẳng, sẽ làm đế bơm bị cong và gây tai nạn.

4.3 Chiều quay của bơm

Bơm cánh quạt LIGAO có thể quay cả chiều thuận và ngược chiều.

4.4 Chiều quay của động cơ

Nếu bộ truyền động sử dụng động cơ biến tần, chiều quay của động cơ phải theo hướng dẫn của động cơ cũng như hướng quay của quạt.

4.5 Áp suất

Bơm có áp suất định mức được ghi trên tem của máy bơm. Người dùng nên chọn bơm phù hợp với áp suất của hệ thống ống dẫn.

4.6 Lắp đặt cụm bơm

Trong cấu hình lắp đặt điển hình, bơm và bộ truyền động được gắn trên một đế chung. Thiết bị có thể được lắp đặt theo bất kỳ cách nào được hiển thị bên dưới:

  1. Đế chân điều chỉnh: Đế được cố định bằng 4 vít điều chỉnh.
    lap-dat-bom-lobe-ligao
  2. Đế di động: Đế được cố định bằng 2 bánh cố định và 2 bánh xe đa hướng.
    lap-dat-bom-lobe-ligao 2
  3. Đế cố định: Cụm bơm được lắp đặt cố định trên nền bằng vít cố định.
    lap-dat-bom-lobe-ligao 3

 

4.7 Hệ thống ống

Hướng dẫn lắp đặt cụm bơm chi tiết:

  1. Vệ sinh ống thật kỹ: Trước khi lắp đặt, hãy đảm bảo ống dẫn đã được làm sạch hoàn toàn để tránh các tạp chất xâm nhập vào bơm, gây tắc nghẽn hoặc làm hỏng máy.
  2. Tránh tạo áp lực lên bơm: Khi nối ống, hãy cố định đường ống chắc chắn bằng giá đỡ để tránh gây áp lực lên bơm.
  3. Đảm bảo vị trí lắp đặt: Hãy chắc chắn rằng vị trí lắp đặt ống vào và ống ra không cản trở việc cố định bơm vào đế. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và hoạt động trơn tru của bơm.
  4. Giữ ống ở vị trí ngang: Nếu trong ống có không khí, hãy giữ ống ở vị trí ngang để dễ dàng xả khí. Việc này giúp tránh tình trạng bơm bị kẹt hoặc hoạt động không ổn định hoặc gây nguy hiểm cho người vận hành
  5. Cấp liệu cho môi trường nhớt: Đối với các loại môi trường có độ nhớt cao, hãy đặt bể chứa môi trường ở vị trí cao hơn so với bơm để tăng áp lực đầu vào. Càng nhớt thì bể chứa càng cao.
  6. Tránh rung động: Đảm bảo rằng ống dẫn được cố định chắc chắn để tránh tình trạng rung động truyền vào bơm. Rung động có thể làm giảm tuổi thọ của bơm và gây ra tiếng ồn.

4.7.1 Các loại kết nối giữa bơm và ống

Kết nối vòng (ISO/SMS/DIN)

Kết nối mặt bích

Kết nối vít (DIN/ISO/SMS/NPT)

4.7.2 Ống dẫn hỗ trợ

lap-dat-ong-dan-bom-lobe 2lap-dat-ong-dan-bom-lobe

Để giảm thiểu lực tác dụng lên bơm, hãy hỗ trợ độc lập tất cả các đường ống đến bơm bằng giá treo hoặc đế đỡ. Các lực như vậy có thể gây ra sự lệch trục của các bộ phận bơm và dẫn đến mòn quá mức của rôto, bạc đạn và trục. Các hình ảnh trên cho thấy các phương pháp hỗ trợ điển hình được sử dụng để hỗ trợ độc lập từng ống, giảm thiểu tác động trọng lượng của đường ống và chất lỏng lên bơm.

4.7.3 Gioăng nở cho đầu vào và đầu ra

lap-dat-ong-dan-bom-lobe-co-dan-no

Khi đường ống nóng lên, nó giãn nở và có thể gây ra lực rất lớn, ảnh hưởng đến bơm. Để bảo vệ bơm, ta sử dụng khớp nối linh hoạt. Ngoài ra, khớp nối linh hoạt giúp giảm thiểu rung động từ máy móc. Lưu ý cố định chắc chắn các đầu khớp nối linh hoạt.

4.7.4 Máy bơm đặt dưới mực chất lỏng

lap-dat-bom-lobe-duoi-muc-chat-long

Lắp đặt máy bơm bên dưới đáy bình chứa để giảm lượng khí trong hệ thống, hãy luôn đảm bảo rằng cổng hút của máy bơm ở dưới bình chứa chất lỏng

4.7.5 Bơm đặt trên mực chất lỏng

lap-dat-bom-lobe-tren-muc-chat-long 2lap-dat-bom-lobe-tren-muc-chat-long

 

Nếu bơm được lắp đặt trên mực chất lỏng, đường ống phía đầu vào phải nghiêng lên phía bơm, ngăn ngừa túi khí trong ống.

4.7.6 Lắp đặt van một chiều đầu vào

lap-van-1-chieu-dau-vao-bom-lobe

Sử dụng van một chiều ở đường ống hút để giữ chất lỏng luôn ở trong máy bơm, đặc biệt đối với chất lỏng có độ nhớt thấp.

4.7.7 Lắp đặt van một chiều đầu ra

lap-dat-van-1-chieu-dau-ra-bom-lobe

Đối với các hệ thống có chất lỏng dưới áp suất âm (chân không), hãy lắp đặt một van một chiều ở phía đầu ra của bơm. Van một chiều ngăn chặn dòng chảy ngược (không khí hoặc chất lỏng), hỗ trợ khởi động ban đầu bằng cách giảm áp suất chênh lệch cần thiết để bơm bắt đầu tạo ra dòng chảy.

4.7.8 Lắp đặt van cách ly

lap-dat-van-cach-ly-bom-lobe

Van cách ly cho phép bảo trì bơm và tháo dỡ bơm an toàn mà không cần xả hệ thống.

4.7.9 Lắp đặt van an toàn

lap-dat-van-an-toan-bom-lobe

Để đảm bảo an toàn cho bơm và hệ thống ống dẫn, việc lắp đặt van an toàn là vô cùng cần thiết. Khi áp suất trong hệ thống tăng lên quá mức, van an toàn sẽ tự động mở ra, xả một phần chất lỏng về phía đầu vào của hệ thống. Nhờ đó, áp suất sẽ được duy trì ở mức an toàn, giảm thiểu nguy cơ gây ra các sự cố như vỡ ống, hỏng bơm

4.7.10 Lắp đặt đồng hồ đo áp suất

Đồng hồ đo áp suất và chân không cung cấp thông tin giá trị về hoạt động của bơm. Ở bất cứ nơi nào có thể, hãy lắp đặt đồng hồ đo để giúp cung cấp thông tin về các điều sau:

  • Áp suất bình thường hoặc bất thường
  • Chỉ báo lưu lượng
  • Thay đổi tình trạng bơm
  • Thay đổi điều kiện hệ thống
  • Thay đổi độ nhớt của chất lỏng

4.8 Thiết kế và lắp đặt hệ thống

Khi lắp đặt một bơm vào hệ thống, nên tối thiểu hóa chiều dài ống dẫn và số lượng phụ kiện ống (co, nối, khúc cua, v.v.) và các hạn chế càng nhiều càng tốt. Khi thiết kế đường ống hút, cần đặc biệt chú ý. Nên thiết kế đường ống hút ngắn và thẳng nhất có thể, sử dụng ít phụ kiện ống nhất để đạt được lưu lượng sản phẩm tốt đến bơm. Luôn xem xét các điều sau khi thiết kế hệ thống:

  1. Đảm bảo có đủ không gian xung quanh bơm để:
    • Kiểm tra và bảo trì định kỳ toàn bộ đơn vị bơm, khu vực làm kín, động cơ dẫn động, v.v.
    • Thông gió tốt cho ổ đĩa để tránh quá nhiệt.
  2. Cả cổng hút và cổng đẩy đều phải được trang bị van.
  3. Trong quá trình kiểm tra hoặc bảo trì, bơm phải được cách ly khỏi hệ thống.
  4. Thiết kế hệ thống, ống dẫn và các thiết bị khác phải có giá đỡ độc lập để tránh tải trọng nặng lên bơm. Trong trường hợp đường ống hoặc các thiết bị khác dựa vào bộ phận cố định của bơm để hỗ trợ, có nguy cơ gây hư hỏng nghiêm trọng cho bơm.
  5. Đối với bơm dịch chuyển dương như LIGAO, nên lắp đặt một số thiết bị an toàn, ví dụ:
    • Hệ thống van giảm áp suất bên ngoài để tái tuần hoàn đến bể chứa hoặc phía hút của bơm.
    • Thiết bị mô-men xoắn trong hệ thống, cơ khí hoặc điện.
  6. Nên làm sạch kỹ tất cả đường ống và thiết bị liên quan từ cổng hút đến cổng đẩy trước khi lắp đặt bơm. Điều này để tránh nguy cơ mảnh vỡ xâm nhập vào bơm và gây hư hỏng.
  7. Nếu có thể, nên đặt đồng hồ đo áp suất tại cổng hút và cổng đẩy của bơm.
  8. Điều rất quan trọng là điều kiện hút tại lối vào bơm đáp ứng được NPSH yêu cầu của bơm. Không tuân thủ điều này có thể gây ra hiện tượng xâm thực, dẫn đến hoạt động ồn ào, giảm lưu lượng và hư hỏng cơ học trên bơm và thiết bị liên quan. NPSH có sẵn từ hệ thống phải luôn vượt quá NPSH yêu cầu của bơm. Nếu tuân thủ các hướng dẫn sau, điều này sẽ đảm bảo các điều kiện hút tốt nhất có thể.
    • Đường ống hút phải có đường kính ít nhất bằng với kết nối của bơm.
    • Đường ống hút phải ngắn nhất có thể.
    • Sử dụng tối thiểu số lượng khúc cua, nối và hạn chế đường ống.
    • Nếu sử dụng bộ lọc trên ống hút, kiểm tra áp suất giảm tại lưu lượng thực tế. Điều này quan trọng để tránh hiện tượng xâm thực có thể làm hỏng bơm.
  9. Khi lắp đặt một bơm hoàn chỉnh với động cơ dẫn động và tấm đế, phải tuân thủ các hướng dẫn sau:
    • Ổ đĩa phù hợp nhất cho bơm LIGAO là sử dụng động cơ ghép nối trực tiếp. Vui lòng liên hệ với nhà phân phối địa phương nếu sử dụng phương pháp khác.
    • Luôn phải sử dụng khớp nối mềm và căn chỉnh đúng trong giới hạn khuyến nghị của nhà sản xuất khớp nối. Xoay trục ít nhất một vòng quay đầy đủ để kiểm soát sự căn chỉnh của khớp nối và trục quay trơn tru.
    • Khớp nối phải luôn được bao kín trong một bộ bảo vệ phù hợp để ngăn tiếp xúc với các bộ phận quay có thể gây thương tích cho người. Các bộ bảo vệ như vậy phải được làm bằng vật liệu phù hợp – xem điểm d – và có thiết kế đủ cứng nhắc để ngăn tiếp xúc với các bộ phận quay trong quá trình hoạt động bình thường.
    • Khi lắp đặt các bộ bơm trong môi trường dễ cháy hoặc nổ hoặc để xử lý môi trường dễ cháy hoặc nổ, cần đặc biệt chú ý không chỉ về độ an toàn của vỏ bọc của bộ phận dẫn động mà còn cả vật liệu được sử dụng cho cả khớp nối và bộ bảo vệ để loại bỏ nguy cơ nổ.
    • Tấm đế phải được cố định trên một bề mặt phẳng để tránh sai lệch và biến dạng. Khi tấm đế được cố định vào vị trí, phải kiểm tra lại sự căn chỉnh.
    • Nếu bơm được dẫn động bằng động cơ điện, hãy kiểm tra xem động cơ và các thiết bị điện khác có tương thích với ổ đĩa hay không và dây dẫn là chính xác, tức là trực tiếp, sao tam giác, v.v. Đảm bảo rằng tất cả các thành phần được nối đất điện đúng cách.

4.9 Lắp đặt van an toàn

Trong đường ống thiết bị, van an toàn bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hỏng do dòng chảy ngược. Trong ứng dụng thực tế của bơm lobe, có thể sử dụng bơm lobe để vận chuyển trực tiếp vật liệu đến thiết bị đầu ra định lượng như máy đóng gói hoặc bơm cao áp (như máy đồng nhất hóa). Trong trường hợp này, nếu cổng xả của bơm lobe được kết nối trực tiếp với đầu vào của thiết bị cấp tiếp theo mà không có bất kỳ biện pháp bảo vệ nào ở giữa, khả năng vận chuyển của bơm lobe có thể lớn hơn so với của thiết bị cấp tiếp theo. Việc sử dụng thiết bị lớp I dẫn đến áp suất đầu ra quá mức của bơm lobe, giãn nở ống hoặc thậm chí nứt ống và hư hỏng nghiêm trọng cho bơm lobe

Giải pháp cho vấn đề này:

  1. Trang bị van an toàn tích hợp
  2. Cấu hình van an toàn trả lại đường ống bên ngoài

4.9.1 Van an toàn tích hợp

van-an-toan-tich-hop-bom-lobe

Nguyên lý hoạt động của van an toàn tích hợp:

Ghế van ở đáy của van an toàn tích hợp bao phủ các đầu vào và đầu ra của một số bơm và cũng bao phủ mặt trước của hầu hết các rôto. Khi áp suất trong khoang bơm cao hơn áp suất cài đặt an toàn của van an toàn, van sẽ mở ra và vật liệu trong khoang bơm sẽ đẩy cơ sở van an toàn mở ra bằng cách đùn, do đó đầu vào và đầu ra của bơm được kết nối, và một số vật liệu lưu thông trong khoang bơm, để đạt được giảm áp.

Van an toàn tích hợp ngăn áp suất vượt quá giá trị cài đặt thông qua chuyển động tuần hoàn của vật liệu trong buồng bơm. Do chuyển động tuần hoàn lâu dài của vật liệu trong buồng trong, nhiệt sẽ được sinh ra, nhiệt độ tăng lên và nhiệt độ vượt quá giá trị giới hạn của bơm hoặc chất lỏng sẽ bay hơi. Hai tình huống này nên tránh. Do đó, van an toàn tích hợp nên được coi là van giảm áp an toàn chứ không phải là van điều khiển lưu lượng.

4.9.2 Van an toàn trả lại đường ống bên ngoài

van-an-toan-tra-lai-duong-ong-ben-ngoai-bom-lobe

5.0 Khởi động

Phải tuân thủ các quy định sau:

  • Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị liên quan đều sạch sẽ và không có mảnh vụn và tất cả các kết nối ống được bảo đảm và niêm phong chính xác.
  • Trục dẫn động và trục động cơ phải đồng tâm, nếu không sẽ gây hư hỏng cho bơm.
  • Cấm chạy khô, nếu không sẽ làm cháy phớt cơ khí.
  • Kiểm tra xem bôi trơn bơm và bộ truyền động đạt đến mức dầu yêu cầu.
  • Kiểm tra xem các van đã mở hoàn toàn ở cả đầu vào và đầu ra và đường ống không bị tắc nghẽn. Bơm rôto thuộc loại bơm dịch chuyển dương do đó không bao giờ được vận hành chống lại van đóng, vì điều này sẽ dẫn đến quá tải áp suất, hư hỏng bơm và có thể gây hư hỏng cho hệ thống bơm.
  • Trước khi vận hành bơm, khởi động và dừng bơm ngắn để kiểm tra hướng quay và đảm bảo không có vật cản cho chức năng.
  • Đối với bơm vệ sinh, hãy làm sạch trước khi khởi động.

6.0 Tắt máy

Khi tắt bơm, phải đóng van ở phía hút và xả. Phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

  1. Tắt nguồn điện và khóa thiết bị khởi động để bơm không thể khởi động.
  2. Các kết nối cho phớt cơ khí được rửa sạch được tắt. (nếu có hệ thống này)
  3. Đường ống được giảm áp.
  4. Đóng van ở lối vào và lối ra.
  5. Tháo trống và làm sạch đầu bơm.
  6. Vệ sinh các bộ phận bên ngoài khác của cụm bơm.

7.0 Xử lý sự cố

Danh sách này là các giải pháp cho một số vấn đề. Nếu vẫn không thể xử lý được vấn đề, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý địa phương để biết thêm thông tin.

Vấn đềGiải pháp
Không khởi độngTrục bơm và trục động cơ không đồng tâm
Động cơ không phù hợp với nguồn điện
Không hút được chất lỏngÁp suất đầu vào quá thấp
Vật lạ lớn bị tắc bơm
Quá nhiều cặn hoặc hạt rắn cứng trong bơm
Không khí trong ống hoặc rò rỉ tại các khớp nối
Lưu lượng không đạtRò rỉ phớt
Tốc độ quá thấp
Hút quá cao, ống hút quá dài hoặc áp suất tưới quá thấp
Bạc đạn bị hỏng
Khối đàn hồi khớp nối bị mòn

 

Áp suất thấpTốc độ quá cao
Độ nhớt môi trường quá cao hoặc tỷ lệ quá lớn
Quá nhiều hạt tỷ lệ cao
Lưu lượng không ổn địnhVật liệu phớt cơ khí không phù hợp với môi trường
Hai bề mặt phớt cơ khí không điều chỉnh tốt
Phớt cơ khí bị hư hỏng nghiêm trọng
Lò xo phớt cơ khí bị gãy
Tiếng ồn quá mứcÁp suất đầu ra quá cao
Rôto bị hỏng
Lọc hoặc ống hút bị tắc
Ống hút quá nhỏ và dài, quá nhiều van và cùi chỏ
Độ nhớt của môi trường quá cao để vận chuyển
Bộ giảm tốc bị hỏng
Ống hút bị đóng hoặc bị tắc
Chiều quay động cơ sai

Note: Bảng này chỉ là gợi ý các giải pháp cơ bản. Trong một số trường hợp, cần có chuyên môn để xác định chính xác nguyên nhân và đưa ra giải pháp phù hợp.

8.0 Bảo trì

8.1 Vệ sinh hàng ngày:

  • Thường xuyên vệ sinh bơm để ngăn ngừa môi trường đông cứng trong bơm.
  • Nếu mở bơm để vệ sinh, phải ngắt nguồn điện trước khi tháo rời bơm.
  • Chu kỳ vệ sinh phụ thuộc vào môi trường và chế độ hoạt động. Nên vệ sinh bơm trong các trường hợp sau:
    • Lần đầu tiên sử dụng bơm;
    • Nếu bơm được đặt trong môi trường ẩm ướt trong thời gian dài, các bộ phận có thể bị bẩn hoặc ăn mòn;
    • Sau khi chạy, không thể chạy lại trong thời gian ngắn;
    • Trước khi chạy sau thời gian dài;
    • Sau khi tạm dừng bơm, nếu nhiệt độ môi trường quá thấp, môi trường trong bơm có thể bị đóng băng. Phải làm trống và vệ sinh môi trường trong bơm. Đặc biệt đối với bơm lắp đặt ngoài trời, môi trường dễ bị đông cứng hoặc cứng lại và phải được vệ sinh.

Khuyến nghị vệ sinh như sau:

  • Kết nối ống nước máy để rửa ban đầu để rửa sạch môi trường còn sót lại trên bơm;
  • Vệ sinh bằng dung dịch xút 1-2% ở nhiệt độ 60°-80° trong 10-20 phút;
  • Rửa sạch bằng nước sạch trong 5-10 phút;
  • Vệ sinh bằng dung dịch axit nitric 1-1,5% ở nhiệt độ 50-70° trong 5-10 phút;
  • Cuối cùng rửa sạch bằng nước sạch trong 5-10 phút.

8.2 Thay thế phớt

Phải không có vết xước hoặc vết thâm trên bề mặt vòng đệm của bơm, nếu không sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả bịt kín của bơm. Nếu có vết xước hoặc vết thâm, nên thay thế kịp thời. Đối với phớt cơ khí, do sự ăn mòn của áp suất và môi trường vận chuyển, và sự mòn của các hạt trong môi trường, nếu không cẩn thận, rất có thể xảy ra rò rỉ. Một khi xảy ra rò rỉ môi trường, nên ngừng hoạt động và sửa chữa kịp thời:

  • Nếu bề mặt tiếp xúc kín khít bằng phẳng theo thị giác, lau sạch bề mặt kín bằng vải bông mềm và sạch, sau đó bôi một lớp glycerin. Sau khi lắp ráp, quay tay và chỉ bật khi cảm thấy khéo léo.
  • Nếu phát hiện vết nứt hoặc vết thâm, nên thay thế các bộ phận kịp thời.

8.3 Hệ thống bôi trơn:

Đối với bánh răng và bạc đạn trong bơm này, phải duy trì điều kiện bôi trơn tốt và kiểm tra thường xuyên mực dầu bôi trơn trong hộp số để đảm bảo lượng dầu bôi trơn tinh khiết, sạch và phù hợp. Quan sát thường xuyên độ rung và nhiệt độ của bơm, có thể cho biết ổ trục có bình thường không. Người dùng phải kiểm tra mực dầu bôi trơn trước khi sử dụng và thay dầu bôi trơn định kỳ. Nói chung, khuyến cáo thay dầu bôi trơn sau 150 giờ vận hành trong lần sử dụng đầu tiên và thay thế theo 6 tháng đến một năm sau đó tùy theo điều kiện làm việc.

8.3.1 Dầu khuyến nghị

Đầu bơm, hộp số giảm tốc: Khi môi trường hoặc nhiệt độ làm việc thấp, sử dụng dầu bánh răng công nghiệp trung bình L-CKC220 (ISO VG220); Ở nhiệt độ phòng, sử dụng dầu bánh răng công nghiệp trung bình L-CKC320 (ISO VG320).